Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
delay line


noun
a circuit designed to introduce a calculated delay into the transmission of a signal
Hypernyms:
circuit, electrical circuit, electric circuit
Hyponyms:
acoustic delay line, sonic delay line, electromagnetic delay line


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.